So sánh Túi Nhựa HDPE Và LDPE
Polyethylene (PE) một trong những nguyên liệu làm túi nhựa được sử dụng nhiều nhất trên toàn cầu, và nó được phân đoạn thành nhiều nhóm nhỏ hơn khác dựa trên cấu trúc của nó, theo đó mỗi cấu trúc có các đặc điểm để sử dụng trong những trường hợp nhất định.
Có 02 loại phổ biến nhất của Polyethylene bao gồm:
Polyethylene mật độ cao (HDPE)
Túi nhựa HDPE – mã nhận dạng nhựa số 2, còn được gọi là Polyethylene mật độ cao, là loại polyme nhiệt dẻo có giá cả phải chăng với cấu trúc thẳng với ít hoặc không có mức độ phân nhánh.
Nó được sản xuất ở nhiệt độ thấp, từ 70°C đến 300°C và áp suất dao động từ 10 đến 80 bar.
Túi nhựa HDPE có tính năng chịu lực mạnh nhất trong tất cả các loại túi PE. Nên nó trở thành sự lựa chọn ưu tiên cho các giải pháp đóng gói, hoặc đựng các sản phẩm nặng, hoặc sản phẩm có cạnh-góc sắc nhọn. Do độ bền va đập cực cao, nó đảm bảo rằng hàng hóa cũng được bảo vệ bên trong. Điều này cho phép Túi HDPE phù hợp với nhiều ngành công nghiệp khác nhau thay vì chỉ một ngành như nhiều loại túi nilon khác.
Tính năng chính của Túi nhựa HDPE
- Chi phí thấp, nhẹ, trong suốt và bền.
- Chống : cồn, axit loãng, kiềm, dầu mỡ và chất lỏng như nước.
- Rất linh hoạt, dễ uốn và đúc thành các hình dạng và kích thước khác nhau.
- Sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, được FDA, NSF và USDA chấp thuận.
- Có thể tái chế.
Chúng cũng được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nhiều loại sản phẩm như màng bọc và màng nhựa, vật liệu đóng gói linh hoạt, túi mua sắm… .
Tính chất vật lý của HDPE
Nguồn: https://en.wikipedia.org/wiki/High-density_polyethylene
Tỉ trọng | 940 kg/m3 |
Độ nóng chảy | 130,8°C |
Nhiệt độ kết tinh | 111,9°C |
Nhiệt dung hợp tiềm ẩn | 178.6 kJ/kg |
Dẫn nhiệt | 0.44 W/m.°C |
Nhiệt dung riêng | 1330 đến 2400 J/kg-K |
Nhiệt lượng riêng (rắn) | 1.9 kJ/kg. °C |
Kết tinh | 60% |
2. Polyethylene mật độ thấp (LDPE)
Túi nhựa LDPE mã nhận dạng nhựa số 4, còn được gọi là Polyethylene mật độ thấp (LDPE), là một loại polymer mềm và linh hoạt. Nó có mật độ, độ bền và khả năng chịu nhiệt độ thấp hơn nhựa HDPE.
Cấu trúc túi có mức độ phân nhánh chuỗi bên ngắn và dài cao hơn, được tạo ra ở áp suất cao từ 1000 đến 3000 bar và nhiệt độ thấp từ 80°C đến 300°C. Quá trình sản xuất này được gọi là “Polyme hóa gốc tự do”, và nó là một loại polyme hóa phát triển chuỗi trong đó polyme được hình thành do sự bổ sung liên tục của các phân tử monome không bão hòa vào trung tâm gốc tự do hoạt động.
Túi nhựa LDPE là một loại polymer phù hợp với khả năng xử lý tuyệt vời. Nó có độ bền va đập cao ở nhiệt độ thấp, cũng như khả năng chống hóa chất, chịu thời tiết, cách điện tuyệt vời, độ hấp thụ nước thấp, đáp ứng các quy định của FDA và trong suốt ở dạng màng mỏng.
Tính năng chính của Túi nhựa LDPE
- Nhẹ, chi phí thấp và chịu được nhiều tác động thời tiết
- Linh hoạt, dễ uốn và dễ dàng đúc thành các hình dạng và kích thước khác nhau
- Chống: hóa chất, axit loãng và kiềm
- Bảo vệ sản phẩm khỏi các yếu tố khác bao gồm độ ẩm, bụi, bẩn, dầu và mỡ
- Một chất cách điện tuyệt vời
- FDA chấp thuận
- Có thể tái chế
HDPE so với LDPE – Ưu và nhược điểm
HDPE | LDPE | |
Ưu điểm |
|
|
Nhược điểm |
|
|
Sự kết luận
Nhìn chung, cả hai loại Túi nhựa HDPE và LDPE đều có nhiều đặc điểm chồng có lợi, một trong những điểm chung của chúng là có khả năng chống hóa chất cao. Tuy nhiên, cả Túi nilon HDPE và LDPE đều có ưu và nhược điểm do tính chất vật liệu khác nhau, ảnh hưởng đến tính hữu dụng của chúng trong các ứng dụng khác nhau.